phù thịnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phù thịnh+
- Take sides with (support) the influential people
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phù thịnh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phù thịnh":
phát thanh phù thịnh - Những từ có chứa "phù thịnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
puff sputter splutter adjusted edematous alluvial arcticize coven sputtering at variance more...
Lượt xem: 677